Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高昂

Pinyin: gāo áng

Meanings: Noble, proud; high-priced., Cao quý, kiêu hãnh; giá cả tăng cao, ①头高高地昂起。[例]马头高昂。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 卬, 日

Chinese meaning: ①头高高地昂起。[例]马头高昂。

Grammar: Là tính từ ghép, thường xuất hiện trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 高昂的斗志激励了大家。

Example pinyin: gāo áng de dòu zhì jī lì le dà jiā 。

Tiếng Việt: Ý chí cao quý đã khích lệ mọi người.

高昂
gāo áng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao quý, kiêu hãnh; giá cả tăng cao

Noble, proud; high-priced.

头高高地昂起。马头高昂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高昂 (gāo áng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung