Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高等

Pinyin: gāo děng

Meanings: Higher, belonging to a higher level or category., Cao cấp, thuộc trình độ hoặc hạng mục cao hơn., ①比较高深。[例]高等数学。*②有复杂组织;系统发育上大大分化或发展——指高级的动植物类型。[例]高等海藻。*③高级的。[例]高等学校。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 寺, 竹

Chinese meaning: ①比较高深。[例]高等数学。*②有复杂组织;系统发育上大大分化或发展——指高级的动植物类型。[例]高等海藻。*③高级的。[例]高等学校。

Example: 这是一所高等学府。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ gāo děng xué fǔ 。

Tiếng Việt: Đây là một trường đại học đẳng cấp cao.

高等
gāo děng
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao cấp, thuộc trình độ hoặc hạng mục cao hơn.

Higher, belonging to a higher level or category.

比较高深。高等数学

有复杂组织;系统发育上大大分化或发展——指高级的动植物类型。高等海藻

高级的。高等学校

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高等 (gāo děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung