Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高材疾足
Pinyin: gāo cái jí zú
Meanings: A highly talented person who acts quickly., Người tài năng cao và hành động nhanh nhẹn., 高材才能高;疾足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亠, 冋, 口, 才, 木, 疒, 矢, 龰
Chinese meaning: 高材才能高;疾足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ khen ngợi phẩm chất của một người. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他是一个高材疾足的年轻人。
Example pinyin: tā shì yí gè gāo cái jí zú de nián qīng rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là một thanh niên tài năng và nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng cao và hành động nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
A highly talented person who acts quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高材才能高;疾足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế