Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高燥
Pinyin: gāo zào
Meanings: Elevated and dry (usually refers to terrain), Cao ráo, khô ráo (thường chỉ địa hình), ①地势高、气候或环境干燥。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冋, 口, 喿, 火
Chinese meaning: ①地势高、气候或环境干燥。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả đặc điểm môi trường tự nhiên.
Example: 这个地方地势高燥,适合建房子。
Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì gāo zào , shì hé jiàn fáng zi 。
Tiếng Việt: Nơi này địa hình cao ráo, thích hợp để xây nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao ráo, khô ráo (thường chỉ địa hình)
Nghĩa phụ
English
Elevated and dry (usually refers to terrain)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地势高、气候或环境干燥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!