Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高枕勿忧
Pinyin: gāo zhěn wù yōu
Meanings: Sleep soundly without any worries., Gối cao mà ngủ, không cần lo nghĩ gì cả., 犹言高枕无忧。[出处]《四游记·玉帝起来赛宝通明会》“比丘曰‘娘亲高枕勿忧。自古云兵来将挡,水来土淹’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 冋, 口, 冘, 木, 丿, 勹, 尤, 忄
Chinese meaning: 犹言高枕无忧。[出处]《四游记·玉帝起来赛宝通明会》“比丘曰‘娘亲高枕勿忧。自古云兵来将挡,水来土淹’”。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Example: 一切安排妥当,你可以高枕勿忧了。
Example pinyin: yí qiè ān pái tuǒ dàng , nǐ kě yǐ gāo zhěn wù yōu le 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đã được sắp xếp ổn thỏa, bạn có thể yên tâm không cần lo lắng nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gối cao mà ngủ, không cần lo nghĩ gì cả.
Nghĩa phụ
English
Sleep soundly without any worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言高枕无忧。[出处]《四游记·玉帝起来赛宝通明会》“比丘曰‘娘亲高枕勿忧。自古云兵来将挡,水来土淹’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế