Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高科技

Pinyin: gāo kē jì

Meanings: High technology, referring to the most advanced and modern technologies., Công nghệ cao, chỉ những công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亠, 冋, 口, 斗, 禾, 扌, 支

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác như 高科技产品 (sản phẩm công nghệ cao).

Example: 这家公司专注于高科技产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān zhù yú gāo kē jì chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty này tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao.

高科技
gāo kē jì
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nghệ cao, chỉ những công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất.

High technology, referring to the most advanced and modern technologies.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...