Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高朗
Pinyin: gāo lǎng
Meanings: Tall and bright, clear, Cao và sáng sủa, rõ ràng, 高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 丶, 月
Chinese meaning: 高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả không gian hoặc bầu trời.
Example: 这个房间设计得很高朗。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān shè jì dé hěn gāo lǎng 。
Tiếng Việt: Căn phòng này được thiết kế cao và sáng sủa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao và sáng sủa, rõ ràng
Nghĩa phụ
English
Tall and bright, clear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!