Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高旷
Pinyin: gāo kuàng
Meanings: Tall and wide, vast and open, Cao và rộng, thoáng đãng, 南朝梁庾肩吾等十人的别号。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 广, 日
Chinese meaning: 南朝梁庾肩吾等十人的别号。
Grammar: Dùng để mô tả thiên nhiên hoặc không gian mở.
Example: 这里的风景高旷壮丽。
Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng gāo kuàng zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây cao rộng và hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao và rộng, thoáng đãng
Nghĩa phụ
English
Tall and wide, vast and open
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南朝梁庾肩吾等十人的别号。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!