Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高敞
Pinyin: gāo chǎng
Meanings: Tall and spacious, airy, Cao và rộng rãi, thoáng đãng, ①高大,空间开阔(高敞的人民大会堂)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 冋, 口, 尚, 攵
Chinese meaning: ①高大,空间开阔(高敞的人民大会堂)。
Grammar: Dùng để miêu tả không gian kiến trúc hoặc địa điểm.
Example: 这间房子又高敞又明亮。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi yòu gāo chǎng yòu míng liàng 。
Tiếng Việt: Căn phòng này vừa cao vừa rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao và rộng rãi, thoáng đãng
Nghĩa phụ
English
Tall and spacious, airy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高大,空间开阔(高敞的人民大会堂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!