Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高材捷足

Pinyin: gāo cái jié zú

Meanings: Talented and quick-witted person, Người tài năng và nhanh nhẹn, 高高贵。高贵的朋友坐满了席位。形容宾客很多。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“千里逢迎,高朋满座。”[例]邕~,闻粲至,倒履迎之。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亠, 冋, 口, 才, 木, 扌, 疌, 龰

Chinese meaning: 高高贵。高贵的朋友坐满了席位。形容宾客很多。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“千里逢迎,高朋满座。”[例]邕~,闻粲至,倒履迎之。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi người trẻ tuổi xuất sắc.

Example: 他是一个高材捷足的青年。

Example pinyin: tā shì yí gè gāo cái jié zú de qīng nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một thanh niên tài năng và nhanh nhẹn.

高材捷足
gāo cái jié zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng và nhanh nhẹn

Talented and quick-witted person

高高贵。高贵的朋友坐满了席位。形容宾客很多。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“千里逢迎,高朋满座。”[例]邕~,闻粲至,倒履迎之。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...