Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高文大册

Pinyin: gāo wén dà cè

Meanings: Great and important literary works, Những tác phẩm văn học lớn và quan trọng, 指封建朝廷的重要文书、诏令。同高文典册”。[出处]宋·王安石《翰林学士除三司使制》“闳言崇议,足以经纶王家;高文典策,足以鼓动当世。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 乂, 一, 人, 册

Chinese meaning: 指封建朝廷的重要文书、诏令。同高文典册”。[出处]宋·王安石《翰林学士除三司使制》“闳言崇议,足以经纶王家;高文典策,足以鼓动当世。”

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, học thuật.

Example: 这部高文大册详细记录了历史事件。

Example pinyin: zhè bù gāo wén dà cè xiáng xì jì lù le lì shǐ shì jiàn 。

Tiếng Việt: Bộ sách lớn này ghi lại chi tiết các sự kiện lịch sử.

高文大册
gāo wén dà cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những tác phẩm văn học lớn và quan trọng

Great and important literary works

指封建朝廷的重要文书、诏令。同高文典册”。[出处]宋·王安石《翰林学士除三司使制》“闳言崇议,足以经纶王家;高文典策,足以鼓动当世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高文大册 (gāo wén dà cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung