Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 27871 to 27900 of 28922 total words

风月无边
fēng yuè wú biān
Phong cảnh đẹp không bờ bến, không có đi...
风木之思
fēng mù zhī sī
Tình cảm nhớ về cha mẹ đã mất (gợi lên h...
风木之悲
fēng mù zhī bēi
Nỗi buồn vì mất đi cha mẹ (liên tưởng đế...
风木含悲
fēng mù hán bēi
Gió thổi qua cây cối gợi lên nỗi buồn sâ...
风栉雨沐
fēng zhì yǔ mù
Trải qua gió mưa, chịu đựng gian khổ (ý ...
风樯阵马
fēng qiáng zhèn mǎ
Chỉ đội quân trên thuyền với cột buồm vữ...
风水
fēng shuǐ
Phong thủy, khoa học cổ xưa Trung Quốc v...
风水先生
fēng shuǐ xiān shēng
Thầy phong thủy, chuyên gia về phong thủ...
风洞
fēng dòng
Đường hầm gió, nơi tiến hành thí nghiệm ...
风派人物
fēng pài rén wù
Người theo đuổi phong cách, xu hướng nhấ...
风流
fēng liú
Phong lưu, tài hoa, lãng mạn (đặc biệt t...
风流云散
fēng liú yún sàn
Mọi thứ tan biến như gió mây, chỉ sự tan...
风流人物
fēng liú rén wù
Người tài hoa, nổi tiếng và phong nhã, t...
风流倜傥
fēng liú tì tǎng
Phong nhã, phóng khoáng, có tài năng và ...
风流儒雅
fēng liú rú yǎ
Phong nhã, lịch lãm và có tài năng.
风流冤孽
fēng liú yuān niè
Nỗi oan nghiệt của những kẻ phong lưu ph...
风流千古
fēng liú qiān gǔ
Lưu danh ngàn đời nhờ tài năng và sự pho...
风流罪过
fēng liú zuì guò
Tội lỗi do phong lưu, phóng đãng gây ra.
风流蕴藉
fēng liú yùn jiè
Phong nhã nhưng kín đáo, sâu sắc.
风流跌宕
fēng liú diē dàng
Cuộc đời đầy thăng trầm nhưng vẫn giữ đư...
风清弊绝
fēng qīng bì jué
Xóa bỏ thói xấu, làm cho xã hội trong sạ...
风清月白
fēng qīng yuè bái
Gió nhẹ, trăng sáng trắng; khung cảnh th...
风清月皎
fēng qīng yuè jiǎo
Gió mát, trăng sáng rõ; cảnh đêm yên bìn...
风潇雨晦
fēng xiāo yǔ huì
Gió lạnh mưa tối, thời tiết âm u.
风激电飞
fēng jī diàn fēi
Gió cuồn cuộn, sấm sét vang dội; diễn tả...
风激电骇
fēng jī diàn hài
Gió mạnh và sấm sét dữ dội; diễn tả sự k...
风烛之年
fēng zhú zhī nián
Tuổi già, như ngọn nến trước gió, dễ tắt...
风烛残年
fēng zhú cán nián
Những năm cuối đời, tuổi già yếu đuối nh...
风烛草露
fēng zhú cǎo lù
Sự sống ngắn ngủi và mỏng manh, giống nh...
风瘫
fēng tān
Liệt do gió (bệnh liệt nửa người vì tai ...

Showing 27871 to 27900 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...