Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风木之思
Pinyin: fēng mù zhī sī
Meanings: Thoughts of deceased parents (evoking imagery of wind through trees)., Tình cảm nhớ về cha mẹ đã mất (gợi lên hình ảnh gió thổi qua cây cối)., 比喻父母亡故,不及孝养而生的思念之情。[出处]明·张居正《承天大志纪赞·陵寝纪》“臣谨以山川形胜、陵宫规制,各为一图,用备九重瞻览,少慰风木之思。”[例]只是漂流已久,岂无~,伉俪重谐,方有室家之恋。今欲暂归祭扫,后当图效涓埃。——明·张凤翼《红拂记·杨公完偶》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 几, 木, 丶, 心, 田
Chinese meaning: 比喻父母亡故,不及孝养而生的思念之情。[出处]明·张居正《承天大志纪赞·陵寝纪》“臣谨以山川形胜、陵宫规制,各为一图,用备九重瞻览,少慰风木之思。”[例]只是漂流已久,岂无~,伉俪重谐,方有室家之恋。今欲暂归祭扫,后当图效涓埃。——明·张凤翼《红拂记·杨公完偶》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, liên quan đến cảm xúc và ký ức sâu sắc.
Example: 听到那首歌,他不禁产生了风木之思。
Example pinyin: tīng dào nà shǒu gē , tā bù jīn chǎn shēng le fēng mù zhī sī 。
Tiếng Việt: Nghe bài hát đó, anh không khỏi nảy sinh lòng nhớ thương cha mẹ đã khuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm nhớ về cha mẹ đã mất (gợi lên hình ảnh gió thổi qua cây cối).
Nghĩa phụ
English
Thoughts of deceased parents (evoking imagery of wind through trees).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻父母亡故,不及孝养而生的思念之情。[出处]明·张居正《承天大志纪赞·陵寝纪》“臣谨以山川形胜、陵宫规制,各为一图,用备九重瞻览,少慰风木之思。”[例]只是漂流已久,岂无~,伉俪重谐,方有室家之恋。今欲暂归祭扫,后当图效涓埃。——明·张凤翼《红拂记·杨公完偶》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế