Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风潇雨晦
Pinyin: fēng xiāo yǔ huì
Meanings: Cold wind and dark rain; gloomy weather., Gió lạnh mưa tối, thời tiết âm u., 形容风急雨骤,天色昏暗。也比喻形势险恶。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨潇潇,鸡鸣胶胶,既见君子,云胡不瘳。风雨如晦,鸡鸣不已,既见君子,云胡不喜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 㐅, 几, 氵, 萧, 一, 日, 每
Chinese meaning: 形容风急雨骤,天色昏暗。也比喻形势险恶。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨潇潇,鸡鸣胶胶,既见君子,云胡不瘳。风雨如晦,鸡鸣不已,既见君子,云胡不喜。”
Grammar: Dùng để miêu tả thời tiết xấu hoặc tâm trạng u ám.
Example: 这几天风潇雨晦,让人感到十分压抑。
Example pinyin: zhè jǐ tiān fēng xiāo yǔ huì , ràng rén gǎn dào shí fēn yā yì 。
Tiếng Việt: Những ngày này gió lạnh mưa tối, khiến người ta cảm thấy rất nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh mưa tối, thời tiết âm u.
Nghĩa phụ
English
Cold wind and dark rain; gloomy weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风急雨骤,天色昏暗。也比喻形势险恶。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨潇潇,鸡鸣胶胶,既见君子,云胡不瘳。风雨如晦,鸡鸣不已,既见君子,云胡不喜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế