Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流蕴藉
Pinyin: fēng liú yùn jiè
Meanings: Elegant yet subtle and profound., Phong nhã nhưng kín đáo, sâu sắc., 蕴藉平和宽厚,含蓄内秀。形容人风雅潇洒,才华横溢。也形容文章诗画意趣飘逸含蓄。[出处]《北齐书·王昕传》“学识有风训,生九子,并风流蕴藉,世号王氏九龙。”[例]张世文《新草池塘》、《紫燕双飞》二首,~,不减周秦。——清·沈谦《填词杂说·张世文词警策》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 46
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 缊, 艹, 耤
Chinese meaning: 蕴藉平和宽厚,含蓄内秀。形容人风雅潇洒,才华横溢。也形容文章诗画意趣飘逸含蓄。[出处]《北齐书·王昕传》“学识有风训,生九子,并风流蕴藉,世号王氏九龙。”[例]张世文《新草池塘》、《紫燕双飞》二首,~,不减周秦。——清·沈谦《填词杂说·张世文词警策》。
Grammar: Dùng để ca ngợi phong cách tinh tế, uyên bác.
Example: 他的言谈举止总是风流蕴藉。
Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ zǒng shì fēng liú yùn jiè 。
Tiếng Việt: Lời ăn tiếng nói và hành động của anh ta luôn phong nhã và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong nhã nhưng kín đáo, sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Elegant yet subtle and profound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蕴藉平和宽厚,含蓄内秀。形容人风雅潇洒,才华横溢。也形容文章诗画意趣飘逸含蓄。[出处]《北齐书·王昕传》“学识有风训,生九子,并风流蕴藉,世号王氏九龙。”[例]张世文《新草池塘》、《紫燕双飞》二首,~,不减周秦。——清·沈谦《填词杂说·张世文词警策》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế