Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风流倜傥

Pinyin: fēng liú tì tǎng

Meanings: Elegant, carefree, talented, and charming., Phong nhã, phóng khoáng, có tài năng và quyến rũ., 风流有才学而不拘礼法;倜傥卓异,洒脱不拘。形容人有才华而言行不受世俗礼节的拘束。[出处]明·许三阶《节侠记·私仰》“羡英年壮节堪多,似冰心在玉壶,散财结客,侠比三河,风流倜傥,名倾六辅。”[例]其中虢国夫人,更~,玄宗常与相狎,凡宫中的服食器用,时蒙赐赉,又另赐第宅一所于集庆坊。——清·禇人获《隋唐演义》第八十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 亻, 周, 党

Chinese meaning: 风流有才学而不拘礼法;倜傥卓异,洒脱不拘。形容人有才华而言行不受世俗礼节的拘束。[出处]明·许三阶《节侠记·私仰》“羡英年壮节堪多,似冰心在玉壶,散财结客,侠比三河,风流倜傥,名倾六辅。”[例]其中虢国夫人,更~,玄宗常与相狎,凡宫中的服食器用,时蒙赐赉,又另赐第宅一所于集庆坊。——清·禇人获《隋唐演义》第八十回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả những người có phẩm chất nổi bật.

Example: 这位诗人风流倜傥,才华横溢。

Example pinyin: zhè wèi shī rén fēng liú tì tǎng , cái huá héng yì 。

Tiếng Việt: Nhà thơ này phong nhã phóng khoáng, tài năng xuất chúng.

风流倜傥
fēng liú tì tǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong nhã, phóng khoáng, có tài năng và quyến rũ.

Elegant, carefree, talented, and charming.

风流有才学而不拘礼法;倜傥卓异,洒脱不拘。形容人有才华而言行不受世俗礼节的拘束。[出处]明·许三阶《节侠记·私仰》“羡英年壮节堪多,似冰心在玉壶,散财结客,侠比三河,风流倜傥,名倾六辅。”[例]其中虢国夫人,更~,玄宗常与相狎,凡宫中的服食器用,时蒙赐赉,又另赐第宅一所于集庆坊。——清·禇人获《隋唐演义》第八十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风流倜傥 (fēng liú tì tǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung