Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风激电骇

Pinyin: fēng jī diàn hài

Meanings: Strong winds and fierce lightning; describes terror and shock., Gió mạnh và sấm sét dữ dội; diễn tả sự kinh hoàng., 形容势猛。同风激电飞”。[出处]《南史·梁纪上·武帝》“凭险作守,兵食兼资,风激电骇,莫不震叠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 㐅, 几, 敫, 氵, 乚, 日, 亥, 马

Chinese meaning: 形容势猛。同风激电飞”。[出处]《南史·梁纪上·武帝》“凭险作守,兵食兼资,风激电骇,莫不震叠。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thảm họa.

Example: 敌军突然袭击,风激电骇。

Example pinyin: dí jūn tū rán xí jī , fēng jī diàn hài 。

Tiếng Việt: Quân địch bất ngờ tấn công, gió mạnh sấm vang, gây kinh hoàng.

风激电骇
fēng jī diàn hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh và sấm sét dữ dội; diễn tả sự kinh hoàng.

Strong winds and fierce lightning; describes terror and shock.

形容势猛。同风激电飞”。[出处]《南史·梁纪上·武帝》“凭险作守,兵食兼资,风激电骇,莫不震叠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风激电骇 (fēng jī diàn hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung