Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流儒雅
Pinyin: fēng liú rú yǎ
Meanings: Elegant, cultured and talented., Phong nhã, lịch lãm và có tài năng., 风流有文采且不拘礼法;儒雅学识深湛,气度不凡。指人文雅洒脱,学识渊博。[出处]唐·卢照邻《五悲·悲才难》“杲之为人也,风流儒雅,为一代之和到此为止;昂之为人也,文章卓荦,为四海之随珠。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 亻, 需, 牙, 隹
Chinese meaning: 风流有文采且不拘礼法;儒雅学识深湛,气度不凡。指人文雅洒脱,学识渊博。[出处]唐·卢照邻《五悲·悲才难》“杲之为人也,风流儒雅,为一代之和到此为止;昂之为人也,文章卓荦,为四海之随珠。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả người có phong thái lịch lãm và học thức cao.
Example: 他是一位风流儒雅的学者。
Example pinyin: tā shì yí wèi fēng liú rú yǎ de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả phong nhã và tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong nhã, lịch lãm và có tài năng.
Nghĩa phụ
English
Elegant, cultured and talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风流有文采且不拘礼法;儒雅学识深湛,气度不凡。指人文雅洒脱,学识渊博。[出处]唐·卢照邻《五悲·悲才难》“杲之为人也,风流儒雅,为一代之和到此为止;昂之为人也,文章卓荦,为四海之随珠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế