Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流跌宕
Pinyin: fēng liú diē dàng
Meanings: A turbulent life but still maintaining grace., Cuộc đời đầy thăng trầm nhưng vẫn giữ được phong độ., 跌宕为人放纵,不拘束。气度超脱,潇洒放逸。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“那宝玉素闻北静王的贤德,且才貌俱全,风流跌宕,不为官俗国体所缚,每思相会,只是父亲拘束,不克如愿。今见反来叫他,自是喜欢。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 失, 𧾷, 宀, 石
Chinese meaning: 跌宕为人放纵,不拘束。气度超脱,潇洒放逸。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“那宝玉素闻北静王的贤德,且才貌俱全,风流跌宕,不为官俗国体所缚,每思相会,只是父亲拘束,不克如愿。今见反来叫他,自是喜欢。”
Grammar: Thường dùng để mô tả cuộc sống của người tài năng.
Example: 这位艺术家的一生可谓风流跌宕。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā de yì shēng kě wèi fēng liú diē dàng 。
Tiếng Việt: Cuộc đời của nghệ sĩ này có thể nói là đầy thăng trầm nhưng vẫn phong độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc đời đầy thăng trầm nhưng vẫn giữ được phong độ.
Nghĩa phụ
English
A turbulent life but still maintaining grace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跌宕为人放纵,不拘束。气度超脱,潇洒放逸。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十四回“那宝玉素闻北静王的贤德,且才貌俱全,风流跌宕,不为官俗国体所缚,每思相会,只是父亲拘束,不克如愿。今见反来叫他,自是喜欢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế