Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风激电飞
Pinyin: fēng jī diàn fēi
Meanings: Whirling winds and thundering lightning; describes power and grandeur., Gió cuồn cuộn, sấm sét vang dội; diễn tả sự hùng mạnh., 形容势猛。[出处]《三国志·蜀志·鄐正传》“云合雾集,风激电飞,量时揆宜,用取世资。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 㐅, 几, 敫, 氵, 乚, 日, 飞
Chinese meaning: 形容势猛。[出处]《三国志·蜀志·鄐正传》“云合雾集,风激电飞,量时揆宜,用取世资。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn chương cổ điển để tăng kịch tính.
Example: 战场上风激电飞,震撼人心。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng fēng jī diàn fēi , zhèn hàn rén xīn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, gió cuồn cuộn, sấm sét vang dội, làm rung động lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió cuồn cuộn, sấm sét vang dội; diễn tả sự hùng mạnh.
Nghĩa phụ
English
Whirling winds and thundering lightning; describes power and grandeur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容势猛。[出处]《三国志·蜀志·鄐正传》“云合雾集,风激电飞,量时揆宜,用取世资。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế