Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风清月白
Pinyin: fēng qīng yuè bái
Meanings: A gentle breeze and white moonlight; a tranquil scene., Gió nhẹ, trăng sáng trắng; khung cảnh thanh bình., 微风清凉,月色皎洁。形容夜景幽美宜人。同风清月皎”。[出处]宋·欧阳修《采桑子》“词风清月白偏宜夜,一片琼田。”[例]后~之夕,每见其魂在墓前松柏下,摇首独步。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录三》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 氵, 青, 月, 白
Chinese meaning: 微风清凉,月色皎洁。形容夜景幽美宜人。同风清月皎”。[出处]宋·欧阳修《采桑子》“词风清月白偏宜夜,一片琼田。”[例]后~之夕,每见其魂在墓前松柏下,摇首独步。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录三》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên yên tĩnh.
Example: 山间风清月白,令人心旷神怡。
Example pinyin: shān jiān fēng qīng yuè bái , lìng rén xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Trong núi, gió nhẹ trăng sáng, khiến lòng người thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ, trăng sáng trắng; khung cảnh thanh bình.
Nghĩa phụ
English
A gentle breeze and white moonlight; a tranquil scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微风清凉,月色皎洁。形容夜景幽美宜人。同风清月皎”。[出处]宋·欧阳修《采桑子》“词风清月白偏宜夜,一片琼田。”[例]后~之夕,每见其魂在墓前松柏下,摇首独步。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế