Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风水先生
Pinyin: fēng shuǐ xiān shēng
Meanings: Feng Shui master; expert in Feng Shui., Thầy phong thủy, chuyên gia về phong thủy., ①用泥土占卜的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐅, 几, ㇇, 丿, 乀, 亅, 儿, 生
Chinese meaning: ①用泥土占卜的人。
Grammar: Danh từ ba âm tiết, trong đó '先生' (xiān shēng) là danh xưng tôn trọng đối với thầy/cô giáo hoặc chuyên gia.
Example: 我们请了一位风水先生来调整房间布局。
Example pinyin: wǒ men qǐng le yí wèi fēng shuǐ xiān shēng lái tiáo zhěng fáng jiān bù jú 。
Tiếng Việt: Chúng tôi mời một thầy phong thủy đến điều chỉnh bố cục căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thầy phong thủy, chuyên gia về phong thủy.
Nghĩa phụ
English
Feng Shui master; expert in Feng Shui.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用泥土占卜的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế