Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风派人物

Pinyin: fēng pài rén wù

Meanings: A person who follows certain styles or trends (often related to fashion or art)., Người theo đuổi phong cách, xu hướng nhất định (thường liên quan đến thời trang hoặc nghệ thuật)., ①指善于迅速改变自己立场或观点的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐅, 几, 氵, 𠂢, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: ①指善于迅速改变自己立场或观点的人。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh hiện đại và mang tính thời thượng.

Example: 他是时尚界的风派人物。

Example pinyin: tā shì shí shàng jiè de fēng pài rén wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân vật theo xu hướng trong giới thời trang.

风派人物
fēng pài rén wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người theo đuổi phong cách, xu hướng nhất định (thường liên quan đến thời trang hoặc nghệ thuật).

A person who follows certain styles or trends (often related to fashion or art).

指善于迅速改变自己立场或观点的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...