Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流人物
Pinyin: fēng liú rén wù
Meanings: Talented, famous, and elegant individuals, often respected in history or culture., Người tài hoa, nổi tiếng và phong nhã, thường được kính trọng trong lịch sử hoặc văn hóa., 风流英俊的、杰出的。指对一个时代有很大影响的人物。有时也指举止潇洒或惯于调情的人。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”[例]数~,还看今朝。——《毛泽东诗词·沁园春·雪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: 风流英俊的、杰出的。指对一个时代有很大影响的人物。有时也指举止潇洒或惯于调情的人。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”[例]数~,还看今朝。——《毛泽东诗词·沁园春·雪》。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi những cá nhân xuất chúng.
Example: 他是那个时代的风流人物。
Example pinyin: tā shì nà ge shí dài de fēng liú rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân vật tài hoa của thời đại đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài hoa, nổi tiếng và phong nhã, thường được kính trọng trong lịch sử hoặc văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Talented, famous, and elegant individuals, often respected in history or culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风流英俊的、杰出的。指对一个时代有很大影响的人物。有时也指举止潇洒或惯于调情的人。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”[例]数~,还看今朝。——《毛泽东诗词·沁园春·雪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế