Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风流千古

Pinyin: fēng liú qiān gǔ

Meanings: To leave a lasting legacy due to one's talent and elegance., Lưu danh ngàn đời nhờ tài năng và sự phong nhã., 指风雅之事久远流传。[出处]宋·李流谦《青玉案》“词风流千古,一时人物,好记尊前语。”[例]帝子之阁,~,有子之文,使吾等今日雅会。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 丿, 十, 口

Chinese meaning: 指风雅之事久远流传。[出处]宋·李流谦《青玉案》“词风流千古,一时人物,好记尊前语。”[例]帝子之阁,~,有子之文,使吾等今日雅会。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi thành tựu văn hóa hoặc nghệ thuật.

Example: 他的诗文可谓风流千古。

Example pinyin: tā de shī wén kě wèi fēng liú qiān gǔ 。

Tiếng Việt: Thơ văn của ông có thể nói là lưu danh ngàn đời.

风流千古
fēng liú qiān gǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu danh ngàn đời nhờ tài năng và sự phong nhã.

To leave a lasting legacy due to one's talent and elegance.

指风雅之事久远流传。[出处]宋·李流谦《青玉案》“词风流千古,一时人物,好记尊前语。”[例]帝子之阁,~,有子之文,使吾等今日雅会。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风流千古 (fēng liú qiān gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung