Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风烛之年

Pinyin: fēng zhú zhī nián

Meanings: Old age, as fragile as a candle in the wind, symbolizing a precarious life in one's later years., Tuổi già, như ngọn nến trước gió, dễ tắt, tượng trưng cho cuộc sống mong manh khi về già., 比喻人到了接近死亡的晚年。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐅, 几, 火, 虫, 丶, 年

Chinese meaning: 比喻人到了接近死亡的晚年。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”

Grammar: Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc miêu tả tình trạng người già yếu.

Example: 他已经到了风烛之年,身体一天不如一天。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le fēng zhú zhī nián , shēn tǐ yì tiān bù rú yī tiān 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi già yếu, sức khỏe ngày một kém đi.

风烛之年
fēng zhú zhī nián
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi già, như ngọn nến trước gió, dễ tắt, tượng trưng cho cuộc sống mong manh khi về già.

Old age, as fragile as a candle in the wind, symbolizing a precarious life in one's later years.

比喻人到了接近死亡的晚年。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风烛之年 (fēng zhú zhī nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung