Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风栉雨沐

Pinyin: fēng zhì yǔ mù

Meanings: To endure hardships like being combed by wind and bathed by rain., Trải qua gió mưa, chịu đựng gian khổ (ý chỉ rèn luyện bản thân qua khó khăn)., 栉梳子、篦子等梳头发的用具;沐沐浴、洗。风梳头,雨洗发,形容奔波劳碌,风雨不停。[出处]《元史·礼乐志》“相我祖宗,风栉雨沐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 几, 木, 节, 一, 氵

Chinese meaning: 栉梳子、篦子等梳头发的用具;沐沐浴、洗。风梳头,雨洗发,形容奔波劳碌,风雨不停。[出处]《元史·礼乐志》“相我祖宗,风栉雨沐。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả quá trình phấn đấu vượt qua thử thách.

Example: 他经历了风栉雨沐,才取得了今天的成就。

Example pinyin: tā jīng lì le fēng zhì yǔ mù , cái qǔ dé le jīn tiān de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua bao gian khổ mới đạt được thành công hôm nay.

风栉雨沐
fēng zhì yǔ mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua gió mưa, chịu đựng gian khổ (ý chỉ rèn luyện bản thân qua khó khăn).

To endure hardships like being combed by wind and bathed by rain.

栉梳子、篦子等梳头发的用具;沐沐浴、洗。风梳头,雨洗发,形容奔波劳碌,风雨不停。[出处]《元史·礼乐志》“相我祖宗,风栉雨沐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风栉雨沐 (fēng zhì yǔ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung