Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风清月皎
Pinyin: fēng qīng yuè jiǎo
Meanings: A cool breeze and bright moon; a peaceful night scene., Gió mát, trăng sáng rõ; cảnh đêm yên bình., 轻风清凉,月光皎洁。形容夜景优美宜人。[出处]唐·无名氏《薛昭传》“及夜风清月皎,见阶间有三美女,笑话而至。”[例]端的是天晴日晓,更堪那~。——明·无名氏《紫微宫》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 氵, 青, 月, 交, 白
Chinese meaning: 轻风清凉,月光皎洁。形容夜景优美宜人。[出处]唐·无名氏《薛昭传》“及夜风清月皎,见阶间有三美女,笑话而至。”[例]端的是天晴日晓,更堪那~。——明·无名氏《紫微宫》第二折。
Grammar: Dùng để diễn tả sự yên bình vào ban đêm.
Example: 在这风清月皎的夜晚,他独自漫步。
Example pinyin: zài zhè fēng qīng yuè jiǎo de yè wǎn , tā dú zì màn bù 。
Tiếng Việt: Trong đêm gió mát trăng sáng này, anh ta đi dạo một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mát, trăng sáng rõ; cảnh đêm yên bình.
Nghĩa phụ
English
A cool breeze and bright moon; a peaceful night scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻风清凉,月光皎洁。形容夜景优美宜人。[出处]唐·无名氏《薛昭传》“及夜风清月皎,见阶间有三美女,笑话而至。”[例]端的是天晴日晓,更堪那~。——明·无名氏《紫微宫》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế