Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2131 to 2160 of 28899 total words

传龟袭紫
chuán guī xí zǐ
Thừa kế quyền lực hoặc địa vị cao quý
伤亡
shāng wáng
Thương vong
伤俘
shāng fú
Tù binh bị thương
伤兵
shāng bīng
Lính bị thương
伤势
shāng shì
Tình trạng vết thương
伤化败俗
shāng huà bài sú
Phá hoại thuần phong mỹ tục
伤号
shāng hào
Người bị thương (thường dùng trong quân ...
伤天害理
shāng tiān hài lǐ
Phạm tội ác tày trời, trái đạo lý
伤弓之鸟
shāng gōng zhī niǎo
Chim sợ cành cong (chỉ người từng trải q...
伤心惨目
shāng xīn cǎn mù
Khiến người ta buồn bã và kinh hoàng
伤心疾首
shāng xīn jí shǒu
Buồn bã cực độ
伤心蒿目
shāng xīn hāo mù
Nhìn thấy cảnh tượng đau lòng
伤怀
shāng huái
Buồn nhớ, cảm thương
伤悲
shāng bēi
Buồn bã, đau khổ
伤悼
shāng dào
Than khóc, thương tiếc
伤情
shāng qíng
Buồn bã, xúc động vì tình cảm
伤损
shāng sǔn
Làm tổn thương, gây hại
伤教败俗
shāng jiào bài sú
Phá hoại đạo đức và phong tục tốt đẹp
伤水
shāng shuǐ
Bị ngấm nước, hỏng vì nước
伤热
shāng rè
Bị nóng quá mức, say nắng
伤痍
shāng yí
Vết thương, tổn thương sâu sắc
伤神
shāng shén
Mệt mỏi tinh thần, lo lắng
伤科
shāng kē
Khoa chấn thương (y học)
伤筋动骨
shāng jīn dòng gǔ
Tổn thương nặng, cả xương lẫn gân
伤耗
shāng hào
Tiêu hao, làm suy giảm
伤言扎语
shāng yán zhā yǔ
Lời nói gây tổn thương
伤逝
shāng shì
Đau buồn vì mất mát
伤风败俗
shāng fēng bài sú
Phá vỡ phong tục tốt đẹp
伤风败化
shāng fēng bài huà
Phá hủy nền văn hóa và đạo đức
伤食
shāng shí
Ăn uống quá mức gây khó chịu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...