Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传龟袭紫
Pinyin: chuán guī xí zǐ
Meanings: To inherit power or high status, Thừa kế quyền lực hoặc địa vị cao quý, 指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。[出处]《后汉书·阴识传赞》“恂恂苗胤,传龟袭紫。”李贤注公侯紫绶金印龟纽。”[例]夫孝者,非以~为也,非以玉帛充牣为也。——明·宋濂《赠马氏复姓序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 专, 亻, 乚, 日, 𠂊, 衣, 龙, 此, 糸
Chinese meaning: 指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。[出处]《后汉书·阴识传赞》“恂恂苗胤,传龟袭紫。”李贤注公侯紫绶金印龟纽。”[例]夫孝者,非以~为也,非以玉帛充牣为也。——明·宋濂《赠马氏复姓序》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong lịch sử hoặc văn chương.
Example: 这个家族世代传龟袭紫。
Example pinyin: zhè ge jiā zú shì dài chuán guī xí zǐ 。
Tiếng Việt: Gia tộc này qua nhiều thế hệ thừa kế quyền lực và địa vị cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa kế quyền lực hoặc địa vị cao quý
Nghĩa phụ
English
To inherit power or high status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。[出处]《后汉书·阴识传赞》“恂恂苗胤,传龟袭紫。”李贤注公侯紫绶金印龟纽。”[例]夫孝者,非以~为也,非以玉帛充牣为也。——明·宋濂《赠马氏复姓序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế