Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤号

Pinyin: shāng hào

Meanings: Wounded soldier/patient, Người bị thương (thường dùng trong quân đội), ①受伤的人,多指伤兵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 丂, 口

Chinese meaning: ①受伤的人,多指伤兵。

Grammar: Danh từ thường gặp trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bệnh viện dã chiến.

Example: 护士正在照顾伤号。

Example pinyin: hù shì zhèng zài zhào gù shāng hào 。

Tiếng Việt: Y tá đang chăm sóc người bị thương.

伤号 - shāng hào
伤号
shāng hào

📷 Da có vảy trên tay và cổ tay của một người đàn ông hai tuần sau khi phẫu thuật ống cổ tay

伤号
shāng hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bị thương (thường dùng trong quân đội)

Wounded soldier/patient

受伤的人,多指伤兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤号 (shāng hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung