Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤耗
Pinyin: shāng hào
Meanings: To deplete or weaken., Tiêu hao, làm suy giảm, ①消耗,浪费。[例]减少水果在运输中的伤耗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 毛, 耒
Chinese meaning: ①消耗,浪费。[例]减少水果在运输中的伤耗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nguồn lực hoặc sức khỏe.
Example: 过度工作会伤耗体力。
Example pinyin: guò dù gōng zuò huì shāng hào tǐ lì 。
Tiếng Việt: Làm việc quá sức sẽ làm suy giảm thể lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu hao, làm suy giảm
Nghĩa phụ
English
To deplete or weaken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消耗,浪费。减少水果在运输中的伤耗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!