Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤痍

Pinyin: shāng yí

Meanings: Deep wounds or injuries., Vết thương, tổn thương sâu sắc, ①受刀兵的创伤。[例]哭泣之声未绝,伤痍者未起。——《史记·刘敬叔孙通列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 夷, 疒

Chinese meaning: ①受刀兵的创伤。[例]哭泣之声未绝,伤痍者未起。——《史记·刘敬叔孙通列传》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn bản trang trọng hoặc thơ ca, hiếm gặp trong văn nói.

Example: 战后留下了许多心灵上的伤痍。

Example pinyin: zhàn hòu liú xià le xǔ duō xīn líng shàng de shāng yí 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh để lại nhiều vết thương trong tâm hồn.

伤痍
shāng yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết thương, tổn thương sâu sắc

Deep wounds or injuries.

受刀兵的创伤。哭泣之声未绝,伤痍者未起。——《史记·刘敬叔孙通列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤痍 (shāng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung