Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤热
Pinyin: shāng rè
Meanings: Heatstroke or overheating., Bị nóng quá mức, say nắng, ①水果、蔬菜等因温度过高,而变质,影响食用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 执, 灬
Chinese meaning: ①水果、蔬菜等因温度过高,而变质,影响食用。
Grammar: Dùng như động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe.
Example: 夏天要注意别让孩子伤热。
Example pinyin: xià tiān yào zhù yì bié ràng hái zi shāng rè 。
Tiếng Việt: Mùa hè cần chú ý đừng để trẻ bị say nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nóng quá mức, say nắng
Nghĩa phụ
English
Heatstroke or overheating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水果、蔬菜等因温度过高,而变质,影响食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!