Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤化败俗
Pinyin: shāng huà bài sú
Meanings: Corrupting public morals and customs, Phá hoại thuần phong mỹ tục, 指败坏教化和风俗。[出处]《汉书·货殖传》“又况掘冢搏掩,犯奸成富,曲叔、稽发、雍乐成之徒,犹夏齿列,伤化败俗,大乱之道也。”[例]若有深奸巨猾,~,悖乱人伦,不忠不孝,故为背道者,杀一利百,以清王化,重刑可也。——《周书·苏绰传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 𠤎, 攵, 贝, 谷
Chinese meaning: 指败坏教化和风俗。[出处]《汉书·货殖传》“又况掘冢搏掩,犯奸成富,曲叔、稽发、雍乐成之徒,犹夏齿列,伤化败俗,大乱之道也。”[例]若有深奸巨猾,~,悖乱人伦,不忠不孝,故为背道者,杀一利百,以清王化,重刑可也。——《周书·苏绰传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính phê phán hành vi xấu xa.
Example: 这种行为会伤化败俗。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi huì shāng huà bài sú 。
Tiếng Việt: Hành vi này sẽ phá hoại thuần phong mỹ tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại thuần phong mỹ tục
Nghĩa phụ
English
Corrupting public morals and customs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指败坏教化和风俗。[出处]《汉书·货殖传》“又况掘冢搏掩,犯奸成富,曲叔、稽发、雍乐成之徒,犹夏齿列,伤化败俗,大乱之道也。”[例]若有深奸巨猾,~,悖乱人伦,不忠不孝,故为背道者,杀一利百,以清王化,重刑可也。——《周书·苏绰传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế