Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤教败俗

Pinyin: shāng jiào bài sú

Meanings: To undermine morality and good customs., Phá hoại đạo đức và phong tục tốt đẹp, 指败坏教化和风俗。同伤化败俗”。[出处]明·马中锡《罪言》“今诸小道家浅陋无理,葬得善地,虽杀人巨盗,亦可获福;课得美占,虽弑父与君,亦无大害。伤教败俗,莫过于此。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 孝, 攵, 贝, 谷

Chinese meaning: 指败坏教化和风俗。同伤化败俗”。[出处]明·马中锡《罪言》“今诸小道家浅陋无理,葬得善地,虽杀人巨盗,亦可获福;课得美占,虽弑父与君,亦无大害。伤教败俗,莫过于此。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh. Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến phẩm hạnh xã hội.

Example: 这些不良行为会伤教败俗。

Example pinyin: zhè xiē bù liáng xíng wéi huì shāng jiào bài sú 。

Tiếng Việt: Những hành vi xấu này sẽ phá hoại đạo đức và phong tục.

伤教败俗
shāng jiào bài sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hoại đạo đức và phong tục tốt đẹp

To undermine morality and good customs.

指败坏教化和风俗。同伤化败俗”。[出处]明·马中锡《罪言》“今诸小道家浅陋无理,葬得善地,虽杀人巨盗,亦可获福;课得美占,虽弑父与君,亦无大害。伤教败俗,莫过于此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤教败俗 (shāng jiào bài sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung