Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤风败化
Pinyin: shāng fēng bài huà
Meanings: To destroy culture and morality., Phá hủy nền văn hóa và đạo đức, 指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。同伤风败俗”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一一回“世人都把那淫欲之事当作‘情’字,所以作出伤风败化的事来,还自谓风月多情,无关紧要。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 㐅, 几, 攵, 贝, 𠤎
Chinese meaning: 指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。同伤风败俗”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一一回“世人都把那淫欲之事当作‘情’字,所以作出伤风败化的事来,还自谓风月多情,无关紧要。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự '伤风败俗', nhưng nhấn mạnh hơn vào văn hóa.
Example: 影视作品不应传播伤风败化的内容。
Example pinyin: yǐng shì zuò pǐn bú yìng chuán bō shāng fēng bài huà de nèi róng 。
Tiếng Việt: Các tác phẩm điện ảnh không nên lan truyền nội dung phá hủy văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy nền văn hóa và đạo đức
Nghĩa phụ
English
To destroy culture and morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。同伤风败俗”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一一回“世人都把那淫欲之事当作‘情’字,所以作出伤风败化的事来,还自谓风月多情,无关紧要。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế