Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤风败俗

Pinyin: shāng fēng bài sú

Meanings: To corrupt public morals and customs., Phá vỡ phong tục tốt đẹp, 伤、败败坏。指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“伤风败俗,传笑四方,非细事也。”[例]纣王以为妲己好意,岂知内藏~之情,大坏纲常礼义之防。——明·许仲琳《封神演义》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 㐅, 几, 攵, 贝, 谷

Chinese meaning: 伤、败败坏。指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“伤风败俗,传笑四方,非细事也。”[例]纣王以为妲己好意,岂知内藏~之情,大坏纲常礼义之防。——明·许仲琳《封神演义》第十九回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh mẽ.

Example: 这种行为被认为是伤风败俗。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi bèi rèn wéi shì shāng fēng bài sú 。

Tiếng Việt: Hành vi này bị coi là phá hoại phong tục tốt đẹp.

伤风败俗
shāng fēng bài sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ phong tục tốt đẹp

To corrupt public morals and customs.

伤、败败坏。指败坏社会风俗。多用来遣责道德败坏的行为。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“伤风败俗,传笑四方,非细事也。”[例]纣王以为妲己好意,岂知内藏~之情,大坏纲常礼义之防。——明·许仲琳《封神演义》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤风败俗 (shāng fēng bài sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung