Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤心蒿目
Pinyin: shāng xīn hāo mù
Meanings: Seeing a sorrowful scene, Nhìn thấy cảnh tượng đau lòng, 旧时指志士仁人对艰危时世的关切忧虑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 心, 艹, 高, 目
Chinese meaning: 旧时指志士仁人对艰危时世的关切忧虑。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.
Example: 战后景象让人伤心蒿目。
Example pinyin: zhàn hòu jǐng xiàng ràng rén shāng xīn hāo mù 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng sau chiến tranh khiến người ta nhìn mà đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy cảnh tượng đau lòng
Nghĩa phụ
English
Seeing a sorrowful scene
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指志士仁人对艰危时世的关切忧虑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế