Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤心惨目

Pinyin: shāng xīn cǎn mù

Meanings: Causing sorrow and horror, Khiến người ta buồn bã và kinh hoàng, 伤心使人心痛;惨目惨不忍睹。形容非常悲惨,使人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是也?”[例]因得常哭于芸娘之墓,形单影只,备极凄凉。且偶经故居,~。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 心, 参, 忄, 目

Chinese meaning: 伤心使人心痛;惨目惨不忍睹。形容非常悲惨,使人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是也?”[例]因得常哭于芸娘之墓,形单影只,备极凄凉。且偶经故居,~。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả những sự việc bi thảm hoặc khủng khiếp.

Example: 那场事故真是伤心惨目。

Example pinyin: nà chǎng shì gù zhēn shì shāng xīn cǎn mù 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn đó thật sự khiến người ta buồn bã và kinh hoàng.

伤心惨目
shāng xīn cǎn mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta buồn bã và kinh hoàng

Causing sorrow and horror

伤心使人心痛;惨目惨不忍睹。形容非常悲惨,使人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是也?”[例]因得常哭于芸娘之墓,形单影只,备极凄凉。且偶经故居,~。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...