Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传风搧火
Pinyin: chuán fēng shān huǒ
Meanings: To incite or fan the flames (similar to '传风扇火'), Kích động, thổi phồng vấn đề (giống '传风扇火'), 犹煽风点火。搧,同扇”。比喻煽动别人闹事。多用于贬义。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 亻, 㐅, 几, 人, 八
Chinese meaning: 犹煽风点火。搧,同扇”。比喻煽动别人闹事。多用于贬义。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn '传风扇火'.
Example: 这种人喜欢传风搧火。
Example pinyin: zhè zhǒng rén xǐ huan chuán fēng shān huǒ 。
Tiếng Việt: Loại người này thích kích động, thổi phồng vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích động, thổi phồng vấn đề (giống '传风扇火')
Nghĩa phụ
English
To incite or fan the flames (similar to '传风扇火')
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹煽风点火。搧,同扇”。比喻煽动别人闹事。多用于贬义。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế