Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤俘
Pinyin: shāng fú
Meanings: Wounded prisoners of war, Tù binh bị thương, ①战斗中受伤和被俘虏的人员。[例]受伤的被俘人员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 孚
Chinese meaning: ①战斗中受伤和被俘虏的人员。[例]受伤的被俘人员。
Grammar: Danh từ ghép, chuyên dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Example: 战场上有很多伤俘需要救治。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng yǒu hěn duō shāng fú xū yào jiù zhì 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường có rất nhiều tù binh bị thương cần được cứu chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tù binh bị thương
Nghĩa phụ
English
Wounded prisoners of war
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战斗中受伤和被俘虏的人员。受伤的被俘人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!