Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤怀

Pinyin: shāng huái

Meanings: To feel melancholy or nostalgic, Buồn nhớ, cảm thương, ①伤心。[例]慷慨伤怀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 不, 忄

Chinese meaning: ①伤心。[例]慷慨伤怀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hoài niệm hoặc thương cảm.

Example: 故地重游,不免伤怀。

Example pinyin: gù dì chóng yóu , bù miǎn shāng huái 。

Tiếng Việt: Trở lại nơi xưa, không khỏi cảm thương.

伤怀
shāng huái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn nhớ, cảm thương

To feel melancholy or nostalgic

伤心。慷慨伤怀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤怀 (shāng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung