Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤悲
Pinyin: shāng bēi
Meanings: Sorrowful, grief-stricken, Buồn bã, đau khổ, ①悲伤;悲哀。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 心, 非
Chinese meaning: ①悲伤;悲哀。[例]少壮不努力,老大徒伤悲。
Grammar: Tính từ có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ, thường đi kèm với trạng từ như 无比 (vô cùng).
Example: 失去亲人让她感到无比伤悲。
Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào wú bǐ shāng bēi 。
Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến cô ấy cảm thấy vô cùng đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, đau khổ
Nghĩa phụ
English
Sorrowful, grief-stricken
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲伤;悲哀。少壮不努力,老大徒伤悲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!