Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤情
Pinyin: shāng qíng
Meanings: Emotional, sentimentally moved, Buồn bã, xúc động vì tình cảm, ①伤势。[例]观察伤情。*②伤感。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 忄, 青
Chinese meaning: ①伤势。[例]观察伤情。*②伤感。
Grammar: Tính từ thường kết hợp với các từ biểu đạt cảm xúc hoặc nghệ thuật như 文学作品 (tác phẩm văn học), 歌曲 (bài hát).
Example: 这首歌充满了伤情。
Example pinyin: zhè shǒu gē chōng mǎn le shāng qíng 。
Tiếng Việt: Bài hát này tràn đầy cảm xúc buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, xúc động vì tình cảm
Nghĩa phụ
English
Emotional, sentimentally moved
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤势。观察伤情
伤感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!