Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤兵
Pinyin: shāng bīng
Meanings: Wounded soldiers, Lính bị thương, ①战斗中身体受伤害的士兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 丘, 八
Chinese meaning: ①战斗中身体受伤害的士兵。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quân đội hoặc chiến tranh.
Example: 医院正在治疗伤兵。
Example pinyin: yī yuàn zhèng zài zhì liáo shāng bīng 。
Tiếng Việt: Bệnh viện đang điều trị cho những người lính bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính bị thương
Nghĩa phụ
English
Wounded soldiers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战斗中身体受伤害的士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!