Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17101 to 17130 of 28922 total words

zhǔ
Tro than, tàn tro còn sót lại sau khi đố...
灸晒
jiǔ shài
Phơi nắng, dùng ánh sáng mặt trời chữa b...
灸治
jiǔ zhì
Chữa trị bằng phương pháp cứu ngải (phươ...
灸艾分痛
jiǔ ài fēn tòng
Chia sẻ nỗi đau bằng lòng thương yêu và ...
xiè
Tro tàn, những gì còn lại sau khi cháy h...
zhú
Ánh sáng nhỏ, ánh nến yếu ớt.
灼急
zhuó jí
Rất nóng, cực kỳ cấp bách.
灼灼
zhuó zhuó
Rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ.
灼烧
zhuó shāo
Đốt cháy, làm nóng bỏng hoặc thiêu đốt.
灼痛
zhuó tòng
Đau rát, đau nhức do bị bỏng hoặc viêm n...
灼艾分痛
zhuó ài fēn tòng
Chia sẻ nỗi đau với người khác, thường á...
灼见
zhuó jiàn
Ý kiến sâu sắc, sáng suốt và chính xác
灼见真知
zhuó jiàn zhēn zhī
Hiểu biết sâu sắc và chân thực
灾变
zāi biàn
Biến cố thiên tai, thảm họa tự nhiên
灾患
zāi huàn
Tai họa, hoạn nạn
灾星
zāi xīng
Ngôi sao mang lại tai họa, người mang lạ...
灾梨祸枣
zāi lí huò zǎo
In sách vô ích, lãng phí giấy mực
灾殃
zāi yāng
Tai họa, tai ương
灾难深重
zāi nàn shēn zhòng
Gánh chịu nhiều tai họa, cực kỳ khốn khổ
càn
Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu t...
灿烂夺目
càn làn duó mù
Rực rỡ đến mức làm người khác không thể ...
灿烂辉煌
càn làn huī huáng
Rực rỡ và huy hoàng (thường dùng để miêu...
灿然一新
càn rán yī xīn
Mới mẻ và rực rỡ hoàn toàn.
灿若繁星
càn ruò fán xīng
Rực rỡ như những vì sao trên bầu trời.
炉条
lú tiáo
Thanh kim loại trong lò dùng để giữ hoặc...
炉渣
lú zhā
Xỉ, phần cặn không cháy được còn lại sau...
炉温
lú wēn
Nhiệt độ của lò (thường dùng trong công ...
chuī
Nấu ăn, đun nấu.
炎凉
yán liáng
Nóng lạnh (thường dùng để chỉ tình người...
炎天
yán tiān
Thời tiết nóng bức, mùa hè nóng nực.

Showing 17101 to 17130 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...