Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灼见真知
Pinyin: zhuó jiàn zhēn zhī
Meanings: Profound and true understanding, Hiểu biết sâu sắc và chân thực, 指正确透彻的见解。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“平素具有灼见真知,临时乃能因材器使。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 勺, 火, 见, 具, 十, 口, 矢
Chinese meaning: 指正确透彻的见解。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“平素具有灼见真知,临时乃能因材器使。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 这篇文章体现了作者的灼见真知。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng tǐ xiàn le zuò zhě de zhuó jiàn zhēn zhī 。
Tiếng Việt: Bài viết này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và chân thực của tác giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu sắc và chân thực
Nghĩa phụ
English
Profound and true understanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指正确透彻的见解。[出处]郑观应《盛世危言·吏治下》“平素具有灼见真知,临时乃能因材器使。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế