Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灾星
Pinyin: zāi xīng
Meanings: Disaster star, person who brings bad luck, Ngôi sao mang lại tai họa, người mang lại xui xẻo, ①给人带来恶运或灾难的人或事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 火, 日, 生
Chinese meaning: ①给人带来恶运或灾难的人或事物。
Grammar: Có thể chỉ người hoặc sự việc mang lại xui xẻo. Thường mang tính biểu tượng.
Example: 他被认为是公司的灾星。
Example pinyin: tā bèi rèn wéi shì gōng sī de zāi xīng 。
Tiếng Việt: Anh ta được coi là ngôi sao mang lại tai họa cho công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao mang lại tai họa, người mang lại xui xẻo
Nghĩa phụ
English
Disaster star, person who brings bad luck
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给人带来恶运或灾难的人或事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!