Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉渣
Pinyin: lú zhā
Meanings: Slag; the non-combustible residue left after burning in a furnace., Xỉ, phần cặn không cháy được còn lại sau khi đốt trong lò., ①冶炼时与金属分离的杂质形成的渣滓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 户, 火, 查, 氵
Chinese meaning: ①冶炼时与金属分离的杂质形成的渣滓。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến xử lý chất thải như 处理 (xử lý), 清理 (dọn dẹp).
Example: 工厂把炉渣运到外面处理。
Example pinyin: gōng chǎng bǎ lú zhā yùn dào wài miàn chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Nhà máy đã vận chuyển xỉ ra ngoài để xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xỉ, phần cặn không cháy được còn lại sau khi đốt trong lò.
Nghĩa phụ
English
Slag; the non-combustible residue left after burning in a furnace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冶炼时与金属分离的杂质形成的渣滓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!